STT | Ngành đào tạo | Đối tượng | Tổng số tín chỉ | Thời gian đào tạo (năm) |
---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh | Đại học khác ngành | 85 | 2.5 |
Cao đẳng cùng ngành | 85 | 2.5 | ||
2 | Ngôn ngữ Trung | Đại học khác ngành | 92 | 2.5 |
Cao đẳng cùng ngành | 68 | 2 | ||
3 | Quản trị kinh doanh | Đại học khác khối ngành KT | 66 | 2 |
Đại học cùng khối ngành KT | 63 | 2 | ||
Cao đẳng khác khối ngành KT | 75 | 2.5 | ||
Cao đẳng cùng ngành KT | 66 | 2 | ||
4 | Kế toán tổng hợp | Đại học khác khối ngành KT | 66 | 2 |
Đại học cùng khối ngành KT | 63 | 2 | ||
Cao đẳng khác khối ngành KT | 75 | 2.5 | ||
Cao đẳng cùng ngành KT | 66 | 2 | ||
5 | Luật kinh tế | Đại học khác khối ngành KT | 65 | 2 |
Đại học cùng khối ngành KT | 65 | 2 | ||
Cao đẳng khác khối ngành KT | 75 | 2.5 | ||
Cao đẳng cùng ngành KT | 65 | 2 | ||
6 | Tài chính ngân hàng | Đại học khác khối ngành KT | 69 | 2 |
Đại học cùng khối ngành KT | 63 | 2 | ||
Cao đẳng khác khối ngành KT | 75 | 2.5 | ||
Cao đẳng cùng ngành KT | 66 | 2 | ||
7 | Thương mại điện tử và Marketing số | Đại học khác khối ngành KT | 66 | 2 |
Đại học cùng khối ngành KT | 63 | 2 | ||
Cao đẳng khác khối ngành KT | 75 | 2.5 | ||
Cao đẳng cùng ngành KT | 66 | 2 | ||
8 | Điện tử - Viễn thông | Đại học KNKT & KHTN | 64 | 2 |
Đại học KN NN & KHXHNV | 67 | 2 | ||
Cao đẳng khác ngành | 78 | 2.5 | ||
Cao đẳng cùng ngành | 66 | 2 | ||
9 | Công nghệ thông tin | Đại học KNKT & KHTN | 66 | 2 |
Đại học KN NN & KHXHNV | 68 | 2 | ||
Cao đẳng khác ngành | 77 | 2.5 | ||
Cao đẳng cùng ngành | 65 | 2 |